Điểm thành phần môn học Đánh giá đất – Nhóm 2 HK I 2016-2017

0
299
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 14L4011004 Nguyễn Chung Anh 10 9   9.3 Chín,Ba  
2 14L4011013 Phan Minh ánh 10 9   9.3 Chín,Ba  
3 14L4011011 Võ Thị Ngọc Anh 10 9   9.3 Chín,Ba  
4 14L4011015 Dư Đình Bảo 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
5 13L4011021 Nguyễn Bôn 0 0   0 Không Chuyển qua nhóm 1
6 14L4011026 Hồ Thị Bôn 10 9   9.3 Chín,Ba  
7 14L4012001 La Thị Mỹ Cúc 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
8 14L4011043 Mai Bá Cường 10 9   9.3 Chín,Ba  
9 13L4011037 Hồ Văn Diệp 0 0   0 Không Chuyển qua nhóm 1
10 14L4011053 Trương Thị Hương Dung 10 9   9.3 Chín,Ba  
11 14L4011058 Lê Đại Dương 10 9   9.3 Chín,Ba  
12 14L4011064 Tô Văn Đại 6 7   6.7 Sáu,Bảy  
13 14L4011062 Vương Thị Anh Đào 8 9   8.7 Tám,Bảy  
14 14L4011072 Hoàng Văn Đức 10 9   9.3 Chín,Ba  
15 14L4011079 Võ Thị Trà Giang 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
16 14L4011080 Hồ Đức Giáo 10 9   9.3 Chín,Ba  
17 14L4011085 Lê Ngọc Hải 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
18 14L4011097 Nguyễn Thị Hằng 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
19 14L4012002 Sô Thị Hạnh 10 9   9.3 Chín,Ba  
20 14L4011103 Huỳnh Tấn Hiếu 8 8   8 Tám  
21 14L4011104 Nguyễn Đức Hiếu 10 9   9.3 Chín,Ba  
22 14L4011121 Nguyễn Hòa 10 9   9.3 Chín,Ba  
23 14L4011112 Nguyễn Thị Hoài 10 9   9.3 Chín,Ba  
24 14L4011114 Đặng Nguyễn Vũ Hoàng 10 9   9.3 Chín,Ba  
25 14L4011128 Đồng Xuân Hợp 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
26 14L4011130 Nguyễn Khắc Huấn 10 9   9.3 Chín,Ba  
27 14L4011147 Trương Thế Hùng 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
28 14L4011154 Đỗ Hoàng Hữu 10 9   9.3 Chín,Ba  
29 14L4011140 Nguyễn Thị Huyền 8 9   8.7 Tám,Bảy  
30 14L4011143 Trần Thị Huyền 10 9   9.3 Chín,Ba  
31 14L4011166 Ngô Hoàng Lâm 10 9   9.3 Chín,Ba  
32 14L4012004 Triệu Văn Lâm 10 9   9.3 Chín,Ba  
33 14L4011163 Nguyễn Thị Thanh Lan 10 9   9.3 Chín,Ba  
34 14L4011176 Nguyễn Thị Linh 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
35 14L4011182 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10 9   9.3 Chín,Ba  
36 14L4011204 Trần Thị Mến 10 9   9.3 Chín,Ba  
37 14L4011209 Nguyễn Thị Minh 10 9   9.3 Chín,Ba  
38 13L4011233 Trần Thị Diễm My 10 9   9.3 Chín,Ba  
39 14L4011223 Trần Thị Thảo Ngân 10 9   9.3 Chín,Ba  
40 14L4011226 Lê Viết Nghĩa 10 9   9.3 Chín,Ba  
41 14L4012005 Triệu Thị Nguyệt 10 9   9.3 Chín,Ba  
42 14L4011257 Nguyễn Lê Thảo Nhi 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
43 14L4011260 Lê Thị Thu Nhung 10 9   9.3 Chín,Ba  
44 14L4011268 Lê Thị Oanh 10 9   9.3 Chín,Ba  
45 14L4011276 Phạm Huỳnh Thiên Phong 6 7   6.7 Sáu,Bảy  
46 14L4011283 Hoàng Thị ái Phương 10 9   9.3 Chín,Ba  
47 14L4011286 Nguyễn Thị Cẩm Phương 10 9   9.3 Chín,Ba  
48 14L4011295 Nguyễn Thị Phượng 10 9   9.3 Chín,Ba  
49 14L4011298 Bùi Duy Quang 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
50 14L4011314 Nguyễn Như Quỳnh 10 9   9.3 Chín,Ba  
51 14L4012006 Hồ Văn Sáu 6 7   6.7 Sáu,Bảy  
52 14L4011324 Bùi Tấn Sơn 6 7   6.7 Sáu,Bảy  
53 14L4011332 Đỗ Kỳ Tài 10 8   8.7 Tám,Bảy  
54 14L4011339 Lý Hữu Minh Tân 6 6   6 Sáu  
55 14L4011357 Lê Quang Thạch 10 9   9.3 Chín,Ba  
56 14L4011348 Võ Quang Thám 10 9   9.3 Chín,Ba  
57 14L4012008 Nguyễn Trung Thành 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
58 14L4011351 Nguyễn Nữ Như Thảo 10 9   9.3 Chín,Ba  
59 14L4011353 Phạm Thị Thanh Thảo 10 9   9.3 Chín,Ba  
60 14L4011368 Nguyễn Ngọc Thịnh 6 7   6.7 Sáu,Bảy  
61 14L4011370 Nguyễn Văn Phúc Thịnh 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
62 14L4011388 Nguyễn Tấn Tiên 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
63 14L4011404 Nguyễn Tính 6 7   6.7 Sáu,Bảy  
64 14L4011419 Đinh Anh Bảo Trân 8 9   8.7 Tám,Bảy  
65 14L4011411 Lê Thị Cẩm Trang 10 9   9.3 Chín,Ba  
66 14L4011416 Trần Thị Thùy Trang 10 9   9.3 Chín,Ba  
67 14L4011424 Hoàng Hữu Minh Trí 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
68 14L4011426 Vương Minh Trí 10 9   9.3 Chín,Ba  
69 14L4011423 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10 9   9.3 Chín,Ba  
70 14L4011433 Lê Quang Trường 6 6   6 Sáu  
71 14L4011453 Pơ Loong Tứ 10 9   9.3 Chín,Ba  
72 14L4011451 Tô Thị ánh Tuyết 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
73 14L4011459 Huỳnh Thị Thùy Vân 10 9   9.3 Chín,Ba  
74 14L4012009 Kasô Thị Vân 10 9   9.3 Chín,Ba  
75 14L4011460 Lê Thảo Vi 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
76 14L4011475 Trần Mi 8 8.5   8.3 Tám,Ba  

Xem điểm môn khác.

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here