Điểm thành phần môn học Đánh giá đất – Nhóm 1

0
295
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1240110298 Hồ Bảo An 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
1240110001 Trần An 10 8.5       9 Chín  
1240110299 Đặng Châu  Anh 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
1240110004 Lê Tuấn Anh 10 8.5       9 Chín  
1240110386 Nguyễn Tuấn Anh 8 8.5       8.3 Tám,Ba  
1240110012 Hồ Ngọc Gia Bảo 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
1240110019 Trần Bá Cao 10 8.5       9 Chín  
1240110306 Võ Thị  Chung 8 9.5       9 Chín  
1240110022 Đoàn Văn Cường 8 8.5       8.3 Tám,Ba  
1240110311 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
1240110029 Đoàn Văn Dũng 6 7.5       7 Bảy  
1240110031 Đặng Ngọc Minh Dương 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110039 Hồ Minh Đĩnh 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
1240110314 Huỳnh Thị Đông 8 8.5       8.3 Tám,Ba  
1240110043 Đặng Danh Đức 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
1240110044 Lê Trung Đức 6 7.5       7 Bảy  
1240110048 Nguyễn Ngọc Đức 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
1240110054 Trần Thị Thanh 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
1240110319 Đinh Thúy Hằng 8 7.5       7.7 Bảy,Bảy  
1240110066 Đinh Thị Hiền 10 8.5       9 Chín  
1240110395 Phan Thị Thu Hiền 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
1240110069 Nguyễn Hữu Hiếu 10 8.5       9 Chín  
1240110323 Phạm Văn Bảo Hoàng 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110083 Hồ Văn Hồ 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
1240110089 Nguyễn Xuân Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110398 Trần Đức Huyến 6 9       8 Tám  
1240110093 Đoàn Mạnh Đức Hùng 4 7.5       6.3 Sáu,Ba  
1240110098 Trần Nhật Hùng 10 8.5       9 Chín  
1240110109 Hà Thúc Anh Khoa 10 8.5       9 Chín  
1240110326 Hồ Đăng Khoa 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110113 Nguyễn Anh Khuê 8 8.5       8.3 Tám,Ba  
1240110117 Nguyễn Công Lành 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1231310003 Tơ Ngôl Liễu 4 8.5       7 Bảy  
1240110123 Hà Thị Khánh Linh 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
1240110329 Nguyễn Thị Thùy Linh 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110330 Nguyễn Trần Khánh Linh 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110137 Đặng Đình Lực 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110139 Trần Thị Yến Ly 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110146 Lê Thị Kiều Minh 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110151 Nguyễn Diệu My 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110157 Nguyễn Phú Năng 10 8.5       9 Chín  
1240110163 Lê Trọng Nghĩa 10 8.5       9 Chín  
12401103242 Võ Đức Ngọc 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
1240110344 Bùi Hồ Thanh Nhật 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
1240110171 Huỳnh Văn Nhật 10 8.5       9 Chín  
1240110174 Nguyễn Thị Lan Nhi 6 8       7.3 Bảy,Ba  
1240110406 Trần Châu Tôn ái Nữ 10 8.5       9 Chín  
1240110407 Lê Thị Hồng Phúc 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
1240110349 Đặng Thị Hồng Phương 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
1240110187 Lê Thị Phương 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
1240110352 Trương Thị Dạ Phương 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110190 Nguyễn Văn Thiện Phước 6 9       8 Tám  
1240110353 Nguyễn Thị Qui Phượng 6 7.5       7 Bảy  
1240110193 Châu Khắc Quang 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110199 Lê Thị Quyên 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
1240110209 Võ Trọng Quý 10 8.5       9 Chín  
1240110356 Nguyễn Đức  Qúa 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110212 Phan Xuân Sơn 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110214 Dương Duy Tài 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110222 Bùi Gia Thành 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110410 Hoàng Ngọc Thái 6 9       8 Tám  
1240110232 Nguyễn Quốc Thịnh 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110234 Lê Huy Thỏa 4 9.5       7.7 Bảy,Bảy  
1240110239 Nguyễn Thị Thủy 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110246 Nguyễn Xuân Toàn 6 9       8 Tám  
1240110250 Phan Thị Mai Trang 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110373 Đỗ Vạn Tuần 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110262 Đặng Ngọc Tuấn 6 9       8 Tám  
1240110264 Nguyễn Anh Tuấn 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110272 Phùng Nhật Tuyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110278 Phan Anh 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110418 Hồ Xuân Tưởng 6 9       8 Tám  
1240110284 Nguyễn Quốc Việt 8 9       8.7 Tám,Bảy  
1240110291 Trương Công 10 9       9.3 Chín,Ba  
1240110296 Lê Thị Xuân Yến 8 9.5       9 Chín  

Xem diem cac mon khac

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here