Điểm thành phần môn Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn – Nhóm 3

0
364

STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 13L4011012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
2 13L4011018 Võ Vi Bắc 10 8.8 9.2 Chín,Hai
3 13L4011039 Lê Thương Diệu 8 9.5 9 Chín
4 13L4011040 Phan Thị Diệu 8 9.5 9 Chín
5 13L4011052 Nguyễn Văn Dũng 8 9 8.7 Tám,Bảy
6 13L4011057 Ngô Quang Đáng 10 9 9.3 Chín,Ba
7 13L4011056 Trần Thanh Đào 8 9.5 9 Chín
8 13L4011064 Nguyễn Hữu Điền 8 8.8 8.5 Tám,Năm
9 13L4011067 Trần Lưu Đình 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
10 13L4011072 Lê Anh  Đức 6 8.8 7.9 Bảy,Chín
11 13L4011110 Hồ Xuân Hoàng Hiệp 6 8.8 7.9 Bảy,Chín
12 13L4011100 Hoàng Bá Hiếu 8 9 8.7 Tám,Bảy
13 13L4011105 Nguyễn Văn  Hiếu 10 8.8 9.2 Chín,Hai
14 13L4011131 Phan Quang Hòa 6 9 8 Tám
15 13L4011122 Nguyễn Ngọc Hoàng 8 9.5 9 Chín
16 13L4011126 Nguyễn Văn Huy Hoàng 8 8.8 8.5 Tám,Năm
17 13L4011127 Phạm Ngô Mạnh Hoàng 8 9.5 9 Chín
18 13L4011138 Nguyễn Thị ánh Huệ 8 9.5 9 Chín
19 1240110093 Đoàn Mạnh Đức Hùng 4 4 4 Bốn
20 13L4011144 Trần Văn Huy 8 9 8.7 Tám,Bảy
21 13L4011169 Nguyễn Cao Kỳ 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 13L4011171 Lê Thị Hiền Lanh 10 9 9.3 Chín,Ba
23 13L4011178 Trần Thị Mỹ Lệ 8 9.5 9 Chín
24 13L4011179 Huỳnh Công Phương Linh 8 9 8.7 Tám,Bảy
25 13L4011182 Phạm Thị Thùy Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
26 13L4011189 Nguyễn Thị Diệu Loan 10 9 9.3 Chín,Ba
27 13L4011202 Phan Phước Lộc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
28 13L4011203 Tống Văn Lộc 10 8.8 9.2 Chín,Hai
29 13L4011192 Dư Trường Long 8 8.8 8.5 Tám,Năm
30 13L4011193 Đậu Thanh Long 8 8 8 Tám
31 13L4011194 Hoàng Văn Bảo Long 8 5 6 Sáu
32 13L4011207 Phan Thị Luyên 10 9 9.3 Chín,Ba
33 13L4011219 Nguyễn Thị Phương Mai 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
34 13L4011223 Hồ Thị Mân 10 9 9.3 Chín,Ba
35 13L4011227 Mai Ngọc Minh 8 8.8 8.5 Tám,Năm
36 13L4011272 Nguyễn Văn Nhơn 10 9 9.3 Chín,Ba
37 13L4011290 Trần Quang Phú 6 5 5.3 Năm,Ba
38 13L4011295 Thái Thị Phúc 10 9 9.3 Chín,Ba
39 13L4011309 Đỗ Nhật Quang 8 9 8.7 Tám,Bảy
40 13L4011310 Nguyễn Nhật Quang 10 9 9.3 Chín,Ba
41 13L4011319 Phạm Thái Quyền 6 9 8 Tám
42 13L4011384 Nguyễn Thái Thuần 8 9 8.7 Tám,Bảy
43 13L4011394 Phạm Thị Thu Thủy 8 9 8.7 Tám,Bảy
44 13L4011399 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
45 13L4011416 Lê Thị Huyền Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
46 13L4011425 Lê Thiện Trí 8 8.8 8.5 Tám,Năm
47 13L4011466 Trần Quang Vinh 10 5 6.7 Sáu,Bảy
48 13L4011470 Nguyễn Hữu 10 8.8 9.2 Chín,Hai
49 13L4011476 Lê Thị Vỹ 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here