Điểm thành phần môn Quy hoạch tổng thể – Nhóm 1

0
293
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011002 Lê Đăng Tuấn Anh 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
2 16L4011001 Hồ Hoàng Lan Anh 10 8.5       9 Chín  
3 16L4011007 Nguyễn Hoài Bão 8 8.3       8.2 Tám,Hai  
4 16L3131001 Phan Văn Bảo 0 0       0 Không ĐK
5 16L4011017 Công Thị Ánh Dung 10 8.5       9 Chín  
6 15L4011038 Nguyễn ích Đạt 8 8.3       8.2 Tám,Hai  
7 16L4011047 Nguyễn Thị Hương 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
8 16L4011052 Nguyễn Thị Ánh Kim 10 8.5       9 Chín  
9 16L4011053 Lê Minh Kỳ 8 8.3       8.2 Tám,Hai  
10 16L4011057 Nguyễn Thị Hạnh Liên 10 8.5       9 Chín  
11 14L4011180 Nguyễn Thị Kiều Linh 8 8.3       8.2 Tám,Hai  
12 16L4011058 Lê Thị Mỹ Linh 10 8.5       9 Chín  
13 16L4011059 Trương Văn Lĩnh 8 7       7.3 Bảy,Ba  
14 16L4011060 Đặng Hữu Nhật Long 10 8.5       9 Chín  
15 15L4011108 Huỳnh Thị Minh 8 8.3       8.2 Tám,Hai  
16 16L4011069 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10 8.5       9 Chín  
17 16L3131004 Trần Định Nghĩa 8 8.8       8.5 Tám,Năm  
18 16L4011074 Hoàng Thị Hồng Nhi 10 8.5       9 Chín  
19 16L4011084 Nguyễn Thị Thu Phương 10 8.5       9 Chín  
20 16L3131006 Trần Bá Quý 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
21 16L4011088 Trần Ngọc Sang 10 8.5       9 Chín  
22 16L4011091 Ra Pát Thị Sóc 0 0       0 Không ĐK
23 16L4011100 Nguyễn Văn Thành 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
24 16L4011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 8.5       9 Chín  
25 16L4011116 Ngô Thị Thùy Trang 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
26 15L4011224 Nguyễn Minh Tuấn 8 8.3       8.2 Tám,Hai  
27 16L4011127 Nguyễn Văn Việt 10 8.5       9 Chín  
28 16L4011126 Lê Phước Việt 10 8.5       9 Chín  
29 16L4011128 Lê Ngọc Anh 10 8.5       9 Chín  
30 16L4011130 Võ Thị Tường Vy 10 8.5       9 Chín  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here