Điểm thành phân môn Hệ thống Thông tin Địa lý Nhóm 5 2016-2017

0
328
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 15L4011009 Phạm Văn Bảo 10 5       6,7 Sáu,Bảy  
2 15L4011015 Đinh Anh Cường 10 5       6,7 Sáu,Bảy  
3 15L4011021 Nguyễn Thị Kiều Diễm 10 8,5       9 Chín  
4 15L4011030 Nguyễn Quốc Dũng 8 5       6 Sáu  
5 15L4011032 Hoàng Thị ánh Dương 10 9       9,3 Chín,Ba  
6 15L4011033 Lê Phú Dương 8 7       7,3 Bảy,Ba  
7 15L4011025 Nguyễn Thị Duyên 10 8,5       9 Chín  
8 15L4011029 Trần Văn Duyệt 10 8       8,7 Tám,Bảy  
9 15L4011039 Võ Tiến Đạt 10 8,5       9 Chín  
10 15L4011042 Dương Nhật Đức 10 7       8 Tám  
11 15L4011043 Lê Anh Đức 10 8,5       9 Chín  
12 15L4011054 Trần Duy Hạnh 10 5       6,7 Sáu,Bảy  
13 15L4011057 Lê Văn Hậu 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
14 15L4011070 Nguyễn Gia Hóa 10 8,5       9 Chín  
15 15L4011072 Nguyễn Thị Hồng 10 9       9,3 Chín,Ba  
16 15L4011088 Lê Văn Hữu 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
17 15L4011077 Nguyễn Ngọc Huy 10 8,5       9 Chín  
18 15L4011079 Phạm Nhật Huy 10 5       6,7 Sáu,Bảy  
19 15L4011080 Cao Thị Huyền 10 9       9,3 Chín,Ba  
20 15L4011081 Đặng Thị Thu Huyền 8 7       7,3 Bảy,Ba  
21 15L4011082 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10 8,5       9 Chín  
22 15L4011091 Nguyễn Duy Khương 10 8,5       9 Chín  
23 15L4011100 Nguyễn Thị Bích Loan 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
24 15L4011103 Phạm Văn Luật 8 8       8 Tám  
25 15L4011106 Trần Thị Mến 10 8,5       9 Chín  
26 15L4011111 Nguyễn Thị Thu Na 10 8,5       9 Chín  
27 15L4011118 Trần Trung Nghĩa 10 7       8 Tám  
28 15L4011125 Lê Thị Minh Nguyệt 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
29 15L4011134 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10 8,5       9 Chín  
30 15L4011136 Lê Thị Ngọc Nữ 10 9       9,3 Chín,Ba  
31 15L4011156 Phạm Như Quỳnh 10 8,5       9 Chín  
32 15L4011163 Phan Đức Sơn 10 8,5       9 Chín  
33 15L4011172 Huỳnh Trung Tây 8 8,5       8,3 Tám,Ba  
34 15L4011184 Trần Hữu Thắng 10 8,5       9 Chín  
35 15L4011189 Tống Minh Thiện 10 8       8,7 Tám,Bảy  
36 15L4011193 Nguyễn Chí Thống 10 8,5       9 Chín  
37 15L4011195 Lê Thị Thủy 8 8,5       8,3 Tám,Ba  
38 15L4011201 Nguyễn Thị Thanh Tiền 10 9       9,3 Chín,Ba  
39 15L4011216 Ngô Đức Trí 0 0       0 Không ĐK
40 15L4011218 Đoàn Duy Trung 10 9       9,3 Chín,Ba  
41 15L4011219 Nguyễn Quốc Trung 10 9       9,3 Chín,Ba  
42 15L4011220 Trần Đức Trung 10 9       9,3 Chín,Ba  
43 15L4011222 Trần Quang Trường 10 8,5       9 Chín  
44 15L4011231 Phan Thanh Tùng 10 8,5       9 Chín  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here