Điểm thành phần môn quy hoạch nông thôn – Nhóm 1

0
293
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 11L1011006 Dương Bá Cảm 8 8,8       8,5 Tám,Năm  
2 11L1011001 Phan Phước Đình 8 9,2       8,8 Tám,Tám  
3 11L1012001 Đinh Thị  Hiệp 8 8,8       8,5 Tám,Năm  
4 11L1011002 Trần Văn Hòa 10 9,2       9,5 Chín,Năm  
5 11L1011007 Đàm Văn Huỳnh 10 9,2       9,5 Chín,Năm  
6 11L1011008 Nguyễn Hùng 10 9,2       9,5 Chín,Năm  
7 11L1021007 Phan Phước Hưng 10 8,8       9,2 Chín,Hai  
8 11L1011022 Nguyễn Thị Nga 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
9 11L1011004 Phan Công Ninh 8 8,8       8,5 Tám,Năm  
10 11L1021002 Trần Văn Ninh 6 8,8       7,9 Bảy,Chín  
11 11L1011010 Đặng Văn Quý 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
12 11L1011011 Nguyễn Hữu Tâm 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
13 11L1011012 Bùi Bá Tây 8 8,8       8,5 Tám,Năm  
14 11L1011013 Hoàng Quốc Thắng 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
15 11L1021013 Đặng Vĩnh Thiên 8 9       8,7 Tám,Bảy  
16 11L1011015 Nguyễn Thường Tính 8 9       8,7 Tám,Bảy  
17 11L1021014 Tỉnh 8 9,5       9 Chín  
18 11L1011005 Hoàng Đức Tịnh 10 9       9,3 Chín,Ba  
19 11L1011016 Phan Thành Trung 8 9       8,7 Tám,Bảy  
20 11L1011017 Đỗ Thành Vinh 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
21 11L1011019 Lưu Xuân Vương 8 9,5       9 Chín  

Xem điểm thi môn khác

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here