STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | |||||
1 | 16LC68C002 | Trần Thị Diệu | Hằng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
2 | 16LC68C003 | Nguyễn Viết | Hiếu | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | |||
3 | 16LC68C004 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
4 | 16LC68C006 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 10 | 8.8 | 9.2 | Chín,Hai | |||
5 | 16LC68C008 | Nguyễn Thị Hoài | Thi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |