STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
15L4011001 |
Lê Phan Hoài |
Anh |
10 |
9.2 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
2 |
15L4011002 |
Lê Thị Kim |
Anh |
10 |
9.2 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
3 |
15L4011014 |
Hà Văn |
Cương |
10 |
9.2 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
4 |
15L4011035 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
10 |
9.2 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
5 |
15L4011064 |
Trần Thị |
Hoa |
10 |
9.2 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
6 |
15L4011065 |
Lê Minh |
Hoàng |
8 |
9.2 |
|
8.8 |
Tám,Tám |
|
7 |
15L4011084 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
8 |
15L4011096 |
Mai Ngọc |
Lân |
10 |
9.2 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
9 |
15L4011108 |
Huỳnh Thị |
Minh |
8 |
9 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
10 |
15L4011110 |
Nguyễn Văn |
Mỹ |
8 |
9 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
11 |
15L4011122 |
Trần Thị |
Ngọc |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
12 |
15L4011144 |
Nguyễn Hồng |
Phong |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
13 |
15L4011157 |
Trần Minh |
Quý |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
14 |
15L4011176 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
15 |
15L4011199 |
Nguyễn Thị |
Thường |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
16 |
15L4011207 |
Lương Thanh |
Toàn |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
17 |
15L4011215 |
Lê Đức Minh |
Trí |
8 |
9 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
18 |
15L4011232 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
19 |
15L4011224 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
20 |
15L4011238 |
Hoàng Trọng Đỗ |
Viết |
8 |
9 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
21 |
15L4011246 |
Trương Thị Lan |
Vy |
8 |
9 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|