Stt |
Mã sinh viên |
Họ tên sinh viên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Ngành đào tạo |
Địa chỉ nơi làm việc |
Email/ Số điện thoại |
1 |
11L4011043 |
Lê Thị |
An |
Nữ |
06-03-1993 |
Quản lý đất đai |
|
|
2 |
11L4011053 |
Nguyễn Xuân Anh |
Bửu |
Nam |
01-02-1993 |
Quản lý đất đai |
Công ty dệt may Phú Bài |
nguyenxuananhbuu@gmail.com |
3 |
11L4011054 |
Phạm Lê |
Chi |
Nữ |
21-11-1993 |
Quản lý đất đai |
|
|
4 |
11L4011056 |
Đoàn Cao |
Cường |
Nam |
18-09-1992 |
Quản lý đất đai |
Công ty BDSKIm oanh |
Caocuongqld45@gmail.com/0932558988 |
5 |
11L4011061 |
Phạm Thị Hồng |
Dung |
Nữ |
01-02-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
6 |
11L4011064 |
Nguyễn Văn |
Dự |
Nam |
18-10-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
7 |
11L4011065 |
Ngô Viết |
Đãi |
Nam |
29-12-1989 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
8 |
11L4011068 |
Phạm Thế |
Đồng |
Nam |
11-10-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
9 |
11L4011069 |
Dương Bá |
Đức |
Nam |
04-12-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
10 |
11L4011071 |
Phan Thị |
Gái |
Nữ |
01-08-1992 |
Quản lý đất đai |
Tự do |
Phanthigai1508@gmail.com |
11 |
11L4011073 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
06-01-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
12 |
11L4011075 |
Trần Phan Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
30-01-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
13 |
11L4011079 |
Hoàng Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
12-10-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
14 |
11L4011085 |
Trần Trung |
Hiếu |
Nam |
02-05-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
15 |
11L4011086 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
06-09-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
16 |
11L4011095 |
Nguyễn Thành |
Hưng |
Nam |
02-08-1993 |
Quản lý đất đai |
Công ty mảng quy hoạch |
|
17 |
11L4011096 |
Phạm Thị Lan |
Hương |
Nữ |
11-06-1992 |
Quản lý đất đai |
Đi Nhật |
|
18 |
11L4011098 |
Đặng Đức Hoàng |
Lan |
Nữ |
20-11-1993 |
Quản lý đất đai |
viện nghiên cứu khoa học kĩ thuật nông nghiệp mn tại Sài Gòn |
Dangduchoanglan@gmail.con/0932558988 |
19 |
11L4011099 |
Phạm Thị |
Lài |
Nữ |
28-10-1993 |
Quản lý đất đai |
Đi Nhật |
|
20 |
11L4011106 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Nữ |
12-06-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
21 |
11L4011111 |
Dương Đình |
Luật |
Nam |
12-02-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
22 |
11L4011112 |
Lê Thị |
Lương |
Nữ |
28-03-1993 |
Quản lý đất đai |
Vườn ươm đại học Huế |
|
23 |
11L4011113 |
Lê Thị |
Ly |
Nữ |
26-08-1992 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
24 |
11L4011116 |
Lê Đức |
Minh |
Nam |
20-11-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
25 |
11L4011118 |
Trần Hữu |
Minh |
Nam |
13-07-1993 |
Quản lý đất đai |
Công ty cổ phần trắc địa |
tranminhqld45.2@gmail.com |
26 |
11L4011120 |
Phan Thị |
Mơ |
Nữ |
09-04-1993 |
Quản lý đất đai |
Phòng TNMT Gio Linh |
phanthimo9493@gmail.com 0972058285 |
27 |
11L4011121 |
Dư Thị |
Nga |
Nữ |
27-12-1992 |
Quản lý đất đai |
Đi Nhật |
|
28 |
11L4011133 |
Nguyễn Văn |
Phố |
Nam |
07-10-1992 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
29 |
11L4011134 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
Nam |
20-10-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
30 |
11L4011136 |
Trương Văn |
Phương |
Nam |
30-04-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
31 |
11L4011137 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
29-03-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
32 |
11L4011138 |
Nguyễn Văn |
Quang |
Nam |
20-03-1993 |
Quản lý đất đai |
Nhà Xuất bản bản đồ SG |
|
33 |
11L4011139 |
Phan Duy |
Quang |
Nam |
20-08-1992 |
Quản lý đất đai |
VPĐKQSDĐ Tam Kì |
0128 761 9799 |
34 |
11L4011142 |
Nguyễn Bá |
Quyết |
Nam |
23-07-1993 |
Quản lý đất đai |
Thất nghiệp |
|
35 |
11L4011143 |
Nguyễn Thanh |
Quyết |
Nam |
27-07-1991 |
Quản lý đất đai |
Công ty cổ phần trắc địa |
|
36 |
11L4011144 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
25-09-1993 |
Quản lý đất đai |
Đi Nhật |
|
37 |
11L4011148 |
Lê Thị |
Thanh |
Nữ |
03-09-1992 |
Quản lý đất đai |
|
|
38 |
11L4011150 |
Lê Văn |
Thành |
Nam |
20-01-1993 |
Quản lý đất đai |
|
|
39 |
11L4011153 |
Trần Văn |
Thành |
Nam |
28-02-1993 |
Quản lý đất đai |
|
|
40 |
11L4011156 |
Trần Đức |
Thắng |
Nam |
25-07-1993 |
Quản lý đất đai |
Sở tài nguyên và môi trường Quảng Bình |
DUCTHANGQLD@GMAIL.COM 01674130062 |
41 |
11L4011158 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thiết |
Nữ |
10-06-1993 |
Quản lý đất đai |
Sở tài nguyên và môi trường Quảng Bình |
|
42 |
11L4011160 |
Lê Văn |
Thịnh |
Nam |
28-10-1992 |
Quản lý đất đai |
Mảng Lâm Nghiệp |
|
43 |
11L4011162 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
Nữ |
14-03-1993 |
Quản lý đất đai |
|
|
44 |
11L4011163 |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
Nữ |
12-01-1993 |
Quản lý đất đai |
|
|
45 |
11L4011164 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
Nữ |
11-07-1993 |
Quản lý đất đai |
Làm viễn thông FPT |
|
46 |
11L4011166 |
Trần Thị Minh |
Thư |
Nữ |
30-01-1992 |
Quản lý đất đai |
Đi Nhật |
|
47 |
11L4011171 |
Trần Anh |
Toản |
Nam |
20-11-1993 |
Quản lý đất đai |
|
|
48 |
11L4011175 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
27-12-1993 |
Quản lý đất đai |
Bán hàng |
|
49 |
11L4011183 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
20-06-1992 |
Quản lý đất đai |
|
|
50 |
11L4011188 |
Đàm Hoàng |
Vương |
Nam |
15-04-1992 |
Quản lý đất đai |
|
Hoangvuong.mrdam@gmail.com |