THÔNG BÁO: TRUNG TÂM THÔNG BÁO CHO 2 LỚP THEO DANH SÁCH SAU. RIÊNG LỚP THỨ 3 (LỚP Ở HUẾ) SẼ ĐƯỢC LÊN DANH SÁCH VÀ THÔNG BÁO SAU.
ĐỀ NGHỊ CÁC SINH VIÊN CÓ TÊN Ở 02 DANH SÁCH SAU (CẢ LỚP BUỔI SÁNG VÀ BUỔI CHIỀU) ĐÚNG 7H30 PHÚT CÓ MẶT TẠI KHOA TÀI NGUYÊN ĐẤT ĐỂ LÀM THAM DỰ KHAI GIẢNG VÀ CÁC THỦ TỤC CẦN THIẾT.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM HUẾ KHOA TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ MTNN —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
Huế, ngày 05 tháng 03 năm 2012
THÔNG BÁO DANH SÁCH VÀ LỊCH HỌC LỚP GIS
LỚP ĐÀ NẴNG
LỚP ĐÀ NẴNG
STT | Họ và tên | Đơn vị |
1 | Hoàng Văn Đoài | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
2 | Trần Quốc Tuấn | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
3 | Đặng Việt văn | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
4 | Trần Thị Hòa | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
5 | Hoàng Thị Hiền Hoa | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
6 | Nguyễn Thị Thúy | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
7 | Tạ Thị Hải | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
8 | Hoàng Thị Oanh | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
9 | Đinh Thị Phượng | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
10 | Nguyễn Thị Hồng | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
11 | Tống Thị Huyền Thu | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
12 | Nguyễn Thị Hiền | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
13 | Ninh Thị Hường | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
14 | Nguyễn Thị Hằng | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
15 | Ngô Trường Thanh | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
16 | Nguyễn Thị Huệ | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
17 | Lê Văn Cường | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
18 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
19 | Đậu Xuân Thuận | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
20 | Nguyễn Thị Hồng | Khoa Địa lý – ĐHSP Đà Nẵng |
Lịch học: Buổi SÁNG bắt đầu từ 7h30 đến 11h00
1./ Phần mềm MAPINFO: Từ 20/7 – 24/7 (Th.S Nguyễn Văn Bình)
2./ Phần mềm giải đoán ảnh EDRAS: Từ 25/7 – 26/7 (K.S Nguyễn Bích Ngọc)
3./ Phần mềm giải đoán ảnh ENVI: Từ 27/7 – 29/7 (Th.S Phạm Gia Tùng)
4./ Phần mềm MICROSTATION: Từ ngày 30/7 – 03/8(Th.S Phạm Gia Tùng)
THÔNG BÁO DANH SÁCH VÀ LỊCH HỌC LỚP GIS
LỚP HUẾ 1
LỚP HUẾ 1
STT | Họ và tên | Đơn vị |
1 | Đào Văn Ngọc | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
2 | Nguyễn Thị Nguyện | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
3 | Phạm Bá Hoài Tâm | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
4 | Nguyễn Thanh Tân | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
5 | Hoàng Thị Mai Phương | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
6 | Nguyễn Thị Tố Trân | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
7 | Cung Văn Tài | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
8 | Phan Thị Vâng | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
9 | Phan Thành Nhân | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
10 | Đỗ Thị Mai | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
11 | Nguyễn Văn Phúc | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
12 | Võ Minh Thiện | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
13 | Phan Thanh Luân | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
14 | Nguyễn Thế Hiệu | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
15 | Phạm Nữ Trà Mi | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
16 | Đinh Ngân Hà | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
17 | Trần Đức Chính | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
18 | Hồ Thị Tường Quy | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
19 | Đinh Thị Ngọc Diệu | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
20 | Nguyễn Thị Nga | Quản lý đất 44 – ĐHNL Huế |
21 | Phan Minh Hòa | LT Quản lý đất 45 – ĐHNL Huế |
Lịch học: Buổi CHIỀU bắt đầu từ 14h00 đến 17h30
1./ Phần mềm MAPINFO: Từ 20/7 – 24/7 (Th.S Nguyễn Văn Bình)
2./ Phần mềm giải đoán ảnh EDRAS: Từ 25/7 – 26/7 (K.S Nguyễn Bích Ngọc)
3./ Phần mềm giải đoán ảnh ENVI: Từ 27/7 – 29/7 (Th.S Phạm Gia Tùng)
4./ Phần mềm MICROSTATION: Từ ngày 30/7 – 03/8 (Th.S Phạm Gia Tùng)
Người lập bảng
Th.S Trần Thị Kiều My
Th.S Trần Thị Kiều My