Mã môn học |
Tên môn học |
Giảng viên |
TNMT3313 |
Đinh Văn Thóa |
|
TNMT3372 |
Hoàng Thị Thái Hòa, Nguyễn Thị Phương Anh |
|
TNMT2222 |
Hoàng Thị Thái Hóa |
|
TNMT3262 |
Hoàng Thị Thái Hòa |
|
TNMT3252 |
Hoàng Thị Thái Hòa |
|
TNMT2082 |
Huỳnh Văn Chương |
|
TNMT2182 |
Huỳnh Văn Chương |
|
TNMT3243 |
Huỳnh Văn Chương |
|
TNMT2092 |
Huỳnh Văn Chương |
|
TNMT3412 |
Lê Ðình Huy |
|
TNMT3283 |
Lê Minh Khôi, Nguyễn Hữu Ngữ |
|
TNMT3272 | Quy hoạch nông thôn | Lê Minh Khôi |
TNMT3322 | Đăng ký thống kê đất đai | Lê Ngọc Phương Quý |
TNMT2034 |
Lê Thanh Bồn, Lê Ðình Huy |
|
TNMT2043 | Lê Thanh Bồn, Lê Ðình Huy | |
TNMT2042 |
Lê Thanh Bồn, Lê Ðình Huy |
|
TNMT2053 |
Lê Thanh Bồn, Lê Ðình Huy |
|
TNMT3232 |
Lê Thanh Bồn, Lê Ðình Huy |
|
TNMT3344 |
Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Hữu Ngữ |
|
TNMT3472 | Quản lý thị trường BÐS | Nguyễn Thị Hải |
TNMT3354 | Quy hoạch và QLSD Đất | Nguyễn Thị Hải |
TNMT2122 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
|
TNMT3304 |
Nguyễn Thùy Phương |
|
TNMT3292 |
Công cụ phân tích | Nguyễn Thùy Phương |
TNMT2062 |
Nguyễn Trung Hải |
|
TNMT2112 |
Nguyễn Trung Hải |
|
TNMT2133 |
Bản đồ học 1 |
Nguyễn Văn Bình |
TNMT2142 |
Nguyễn Văn Bình |
|
TNMT2212 |
Nguyễn Văn Bình |
|
TNMT2212 | Kỹ thuật bản đồ số | Nguyễn Văn Bình |
TNMT2192 |
Phạm Gia Tùng |
|
TNMT3443 |
Phạm Gia Tùng |
|
TNMT3362 |
Trần Trọng Tấn |
|
TNMT3462 | Quy hoạch cảnh quan |
Trần Trọng Tấn |
TNMT3422 | Ðịnh giá đất | Trần Văn Nguyện |
TNMT2163 | Hệ thống thông tin địa lý 1 | Phạm Hữu Tỵ |
TNMT2172 | Hệ thống thông tin địa lý 2 | Phạm Hữu Tỵ |
TNMT3432 | Quản lý nguồn nước | Phạm Hữu Tỵ |