Các ngành học theo |
|||
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển |
101 |
Công nghiệp và công |
A |
13 |
102 |
Cơ khí bảo quản chế |
A |
13 |
103 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
13 |
312 |
Chế biến lâm sản |
A |
13 |
401 |
Quản lý đất đai |
A |
13 |
401 |
Quản lý đất đai |
D1 |
13 |
402 |
Phát triển nông thôn |
A |
13 |
402 |
Phát triển nông thôn |
D1 |
13 |
Các ngành học tuyển Khối A: Khối B: |
||
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối thi |
301 |
Khoa học cây trồng |
|
302 |
Bảo vệ thực vật |
|
303 |
Bảo quản chế biến |
|
304 |
Khoa học nghề vườn |
|
305 |
Lâm nghiệp |
|
306 |
Chăn nuôi – Thú y |
|
307 |
Thú y |
|
308 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
309 |
Nông học |
|
310 |
Khuyến nông và phát |
|
311 |
Quản lý tài nguyên |
|
313 |
Khoa học đất |
|
314 |
Quản lý môi trường |
|