Normal0falsefalsefalseMicrosoftInternetExplorer4/* Style Definitions */table.MsoNormalTable{mso-style-name:”Table Normal”;mso-tstyle-rowband-size:0;mso-tstyle-colband-size:0;mso-style-noshow:yes;mso-style-parent:””;mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;mso-para-margin:0in;mso-para-margin-bottom:.0001pt;mso-pagination:widow-orphan;font-size:10.0pt;font-family:”Times New Roman”;mso-ansi-language:#0400;mso-fareast-language:#0400;mso-bidi-language:#0400;}
TT |
Họ và tên |
Quê quán |
Khóa 8 |
||
1 |
Nguyễn Thị Hải |
Quảng Bình |
2 |
Đào Đức Hưởng |
|
3 |
Lê Đình Khánh |
|
4 |
Phan Thị Cẩm Lệ |
|
5 |
Hồ Thị Hồng Nhung |
|
6 |
Lê Bá Phúc |
|
7 |
Hoàng Thị Lan Phương |
|
8 |
Ngô Thị Như Phương |
|
9 |
Trần Thị Phượng |
Quảng Trị |
10 |
Trần Thanh Quang |
Thừa Thiên Huế |
Khóa 10 |
||
1 |
Nguyễn Xuân Đài |
|
2 |
Nguyễn Viết Hà |
|
3 |
Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
Thừa Thiên Huế |
4 |
Đinh Thị Thu Hằng |
|
5 |
Nguyễn Thành Quốc |
Đà Nẵng |
Khóa 11 |
||
1 |
Nguyễn Duy Bình |
|
2 |
Nguyễn Văn Bình |
Thừa Thiên Huế |
3 |
Hồ Dũng |
Thừa Thiên Huế |
4 |
Lê Văn Hiệp |
Thừa Thiên Huế |
5 |
Nguyễn Thị Bích Khiêm |
|
6 |
Mai Văn Quang |
|
7 |
Nguyễn Văn Trị |
Hà Tĩnh |
8 |
Ngô Anh Tú |
Bình Định |
9 |
Hoàng Công Tuấn |
|
Khóa 13 |
||
1 |
Lê Quốc Bảo |
Thừa Thiên Huế |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
Quảng Nam |
3 |
Trương Quang Hiển |
Hà Nam |
4 |
Kiều Như Hiền |
Đà Nẵng |
5 |
Nguyễn Thế Lân |
Thừa Thiên Huế |
6 |
Nguyễn Đăng Nghĩa |
Quảng Bình |
7 |
Nguyễn Thị Phước |
Quảng Nam |
8 |
Nguyễn Văn Thành |
Kon Tum |