Danh sách sinh viên nhận học bổng học kỳ 1 năm học 2024-2025

0
23
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH
Học kỳ 1 năm học 2024-2025
Stt Họ tên sinh viên Ghi chú tên lớp Tên đơn vị Điểm TBHB Điểm RL Xếp loại Số tiền (VNĐ) Tổng tiền 5 tháng
133 Lê Gia Thành Huân Bất động sản 55A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.93 100 Giỏi 1.762.500 8.812.500
134 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Bất động sản 56 Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.09 94 Giỏi 1.762.500 8.812.500
135 Trần Võ Hạnh Đức Địa chính và Quản lý đô thị 54 Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.66 100 Giỏi 1.875.000 9.375.000
136 Lê Xuân Thành Địa chính và Quản lý đô thị 54 Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.81 90 Giỏi 1.875.000 9.375.000
137 Phạm Phước Quý Địa chính và Quản lý đô thị 55 Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.85 100 Giỏi 1.875.000 9.375.000
138 Phạm Phước Quý Quản lý đất đai 55A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.85 100 Giỏi 1875000 9.375.000
139 Đào Thị Trúc Phương Quản lý đất đai 55B Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.93 94 Giỏi 1875000 9.375.000
140 Nguyễn Quang Linh Quản lý đất đai 55A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.11 85 Giỏi 1.875.000 9.375.000
141 Lê Văn Thống Quản lý đất đai 56A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.48 90 Giỏi 1.875.000 9.375.000
142 Kiều Quang Vinh Quản lý đất đai 56A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.94 100 Giỏi 1.875.000 9.375.000
143 Trương Thị Vy Thảo Quản lý đất đai 56B Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.01 80 Giỏi 1.875.000 9.375.000
144 Huỳnh Đỗ Khánh Ngân Quản lý đất đai 56B Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.48 90 Giỏi 1.875.000 9.375.000
145 Tạ Thị Hồng Nhung Quản lý đất đai 56B Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.99 95 Giỏi 1.875.000 9.375.000
146 Hoàng Thị Thanh Nhàn Quản lý đất đai 56B Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.4 88 Giỏi 1875000 9.375.000
147 Nguyễn Thị Kim Chi Quản lý đất đai 57A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.26 94 Giỏi 1.875.000 9.375.000
148 Phùng Hữu Đang Quản lý đất đai 57A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.52 83 Giỏi 1.875.000 9.375.000
149 Trần Thị Hồng Quản lý đất đai 57A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.54 88 Giỏi 1.875.000 9.375.000
150 Nguyễn Thị Kim Ngân Quản lý đất đai 57A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.64 85 Giỏi 1.875.000 9.375.000
151 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Quản lý đất đai 57B Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 8.64 100 Giỏi 1.875.000 9.375.000
182 Võ Hoàng Minh Tâm Bất động sản 55A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.5 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
183 Trần Thị Huyền Bất động sản 56 Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.23 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
184 Nguyễn Ngọc Tuấn Quản lý đất đai 54 Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.02 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
185 Nguyễn Thị Hồng Quản lý đất đai 54 Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.02 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
186 Phạm Thị Hoàng Lan Quản lý đất đai 54 Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.06 99 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
187 Phan Thị Lan Trinh Quản lý đất đai 55A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.01 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
188 Hồ Đăng Minh Quản lý đất đai 55A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.23 90 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
189 Nguyễn Thị Thùy Linh Quản lý đất đai 55B Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.1 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
190 Cao Đặng Đan Quỳnh Quản lý đất đai 55B Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.49 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
191 Nguyễn Lê Quốc Anh Quản lý đất đai 56A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.16 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000
192 Cao Minh Hiếu Quản lý đất đai 56A Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 9.23 100 Xuất sắc 2.250.000 11.250.000

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here